Công ty trách nhiệm hữu hạn là gì? Hướng dẫn thành lập nhanh

cong-ty-tnhh-la-gi-huong-dan-thanh-lap-nhanh

1. Giới thiệu chung về công ty trách nhiệm hữu hạn

Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam, đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty TNHH được chia thành hai loại: công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên.


2. Khái niệm công ty trách nhiệm hữu hạn

Căn cứ vào khoản 7 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, công ty TNHH được định nghĩa như sau:

“Công ty trách nhiệm hữu hạn là doanh nghiệp, trong đó thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp trong phạm vi số vốn đã góp vào doanh nghiệp”

Điều này có nghĩa là, các thành viên góp vốn vào công ty chỉ chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn mà họ đã góp, không ảnh hưởng đến tài sản cá nhân của họ.


3. Đặc điểm của công ty trách nhiệm hữu hạn

3.1. Tư cách pháp nhân

Công ty TNHH có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Điều này đồng nghĩa với việc công ty có quyền và nghĩa vụ độc lập với các thành viên góp vốn.

3.2. Trách nhiệm hữu hạn

Các thành viên công ty TNHH chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.tcct

3.3. Số lượng thành viên

  • Công ty TNHH một thành viên: do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu.

  • Công ty TNHH hai thành viên trở lên: có từ 2 đến 50 thành viên là tổ chức hoặc cá nhân.

3.4. Hạn chế trong việc phát hành cổ phần

Công ty TNHH không được quyền phát hành cổ phần để huy động vốn từ công chúng. Tuy nhiên, công ty TNHH có thể phát hành trái phiếu theo quy định của pháp luật.


4. Phân loại công ty trách nhiệm hữu hạn

4.1. Công ty TNHH một thành viên

Là doanh nghiệp do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu. Chủ sở hữu công ty chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ của công ty.

Cơ cấu tổ chức quản lý:

  • Chủ tịch công ty.

  • Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.

  • Kiểm soát viên (nếu có).

4.2. Công ty TNHH hai thành viên trở lên

Là doanh nghiệp có từ 2 đến 50 thành viên là tổ chức hoặc cá nhân. Các thành viên chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty.

Cơ cấu tổ chức quản lý:

  • Hội đồng thành viên.

  • Chủ tịch Hội đồng thành viên.

  • Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.

  • Ban kiểm soát (nếu có).


5. Ưu điểm và nhược điểm của công ty trách nhiệm hữu hạn

5.1. Ưu điểm

  • Trách nhiệm hữu hạn: các thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.

  • Tư cách pháp nhân: công ty có quyền và nghĩa vụ độc lập với các thành viên góp vốn.

  • Cơ cấu tổ chức linh hoạt, phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ.

5.2. Nhược điểm

  • Hạn chế trong việc huy động vốn do không được phát hành cổ phần.

  • Việc chuyển nhượng phần vốn góp bị hạn chế và phải tuân thủ theo quy định của pháp luật.


6. Thủ tục thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn

thu-tuc-thanh-lap-cong-ty-trach-nhiem-huu-han

6.1. Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

  • Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.

  • Điều lệ công ty.

  • Danh sách thành viên (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên).

  • Bản sao hợp lệ các giấy tờ sau:

    • Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với thành viên là cá nhân.

    • Giấy tờ pháp lý của tổ chức đối với thành viên là tổ chức.

    • Giấy tờ pháp lý của cá nhân đối với người đại diện theo ủy quyền của thành viên là tổ chức.

    • Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đối với nhà đầu tư nước ngoài theo quy định của Luật Đầu tư.

6.2. Nộp hồ sơ

Hồ sơ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

6.3. Nhận kết quả

Trong thời hạn 3 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.


7. Một số lưu ý khi thành lập công ty TNHH

  • Tên công ty phải phù hợp với quy định của pháp luật, không trùng lặp với tên của doanh nghiệp đã đăng ký.

  • Địa chỉ trụ sở chính của công ty phải rõ ràng, thuộc quyền sử dụng hợp pháp của công ty.

  • Ngành nghề kinh doanh phải phù hợp với quy định của pháp luật và được ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.


8. Kết luận

Công ty trách nhiệm hữu hạn là một loại hình doanh nghiệp phổ biến và phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam. Với những đặc điểm về trách nhiệm hữu hạn, tư cách pháp nhân và cơ cấu tổ chức linh hoạt, công ty TNHH mang lại nhiều lợi ích cho các nhà đầu tư. Tuy nhiên, việc thành lập và quản lý công ty TNHH cũng cần tuân thủ chặt chẽ các quy định của pháp luật để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và bền vững.


Nguồn tham khảo:

  • Luật Doanh nghiệp.

  • Nghị định số 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp.

  • Thông tư số 01/2021/TT-BKHĐT hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp.


Lưu ý: Bài viết này nhằm mục đích cung cấp thông tin và không thay thế cho tư vấn pháp lý chuyên nghiệp. Để được tư vấn cụ thể, vui lòng liên hệ với luật sư hoặc chuyên gia pháp lý của tuvanhosophapluat.com

Contact Me on Zalo
Gọi tư vấn miễn phí